AC A | 60.00/600.0/1000A (Dải tự động) ±1,5%rdg±4dgt [45 – 65Hz] ±2,0%rdg±5dgt [40 – 1kHz] |
---|---|
AC V | 60.00/600.0V (Dải tự động) ±1.0%rdg±2dgt [45 – 65Hz] (600V) ±1.5%rdg±4dgt [40 – 1kHz] (60/600V) |
DC V | 60.00/600.0V (Dải tự động) ±1.0%rdg±3dgt (60V) ±1.2%rdg±3dgt (600V) |
Đ điện trở | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ (Dải tự động) ±1.0%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6/60/600kΩ) |
Đo thông mạch | 600Ω(Tiếng chuông dưới 90Ω) |
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø33mm. |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61010-2-033, IEC 61326-2-2(EMC), IEC 60529 IP 40, EN50581( RoHS) |
Nguồn năng lượng | R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 |
Thời gian đo liên tục | Xấp xỉ 170 giờ (Khi sử dụng R3)(NCV_LED:tắt) (Tự động tiết kiệm điện : xấp xỉ 10 phút) |
kích thước | 204(L) × 81(W) × 36(S)mm |
Cân nặng | Khoảng 220g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện đi kèm | 7066A (Dây đo) 9079 (Hộp đựng) R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng |
KYORITSU 2117R
Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật
Model: 2117R
• Mỏ kìm hoàn toàn an toàn
• Thân đúc công thái học giúp thao tác thuận tiện bằng một tay
• Màn hình lớn dễ đọc với độ phân giải 0,01A
• Đọc chính xác với
dải tự động True RMS 60/600/1000A
• Tuổi thọ pin dài
• Tiêu chuẩn an toàn
IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
Xuất xứ: Thailand
Bảo hành : 12 tháng
Danh mục: Ampe kìm đo điện
Từ khóa: KYORITSU 2002PA, KYORITSU 2002R, KYORITSU 2003A, KYORITSU 2009R, KYORITSU 2010, KYORITSU 2017, KYORITSU 2031, KYORITSU 2033, KYORITSU 2040, KYORITSU 2046R, KYORITSU 2055, KYORITSU 2056R, KYORITSU 2117R, KYORITSU 2200, KYORITSU 2200R, KYORITSU 2210R, KYORITSU 2300R, KYORITSU 2500, KYORITSU 2510, KYORITSU 2608A