Điện áp thử nghiệm DC | 15V/500V |
---|---|
tối đa. giá trị quy mô hiệu quả | 20MΩ/100MΩ |
Giá trị tầm trung | 0,05MΩ/2MΩ |
Phạm vi đo hiệu quả đầu tiên | 0,005 – 2MΩ/ 0,1 – 50MΩ |
Sự chính xác | ±5% giá trị được chỉ định |
Phạm vi đo hiệu quả thứ hai | Phạm vi đo khác với trên, 0 và ∞ |
Sự chính xác | ±10% giá trị được chỉ định |
Điện xoay chiều
dải điện áp xoay chiều | 600V |
---|---|
Sự chính xác | ±3% của toàn thang đo |
Tổng quan
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V |
---|---|
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 4 |
kích thước | 90(L) × 137(W) × 40(S) mm |
Cân nặng | Khoảng 340g |
Phụ kiện đi kèm | 7149A (Bộ công tắc điều khiển từ xa) Dây đeo cổ R6 (AA) × 4 Sách hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn | 8016 (Sản xuất loại móc) |