Điện áp thử nghiệm DC | 1000V |
---|---|
tối đa. giá trị quy mô hiệu quả | 2000MΩ |
Giá trị tầm trung | 50MΩ |
Phạm vi đo hiệu quả đầu tiên | 2 – 1000MΩ |
Sự chính xác | ±5% rdg |
Phạm vi đo hiệu quả thứ hai | 1/2000MΩ |
Sự chính xác | ±10% rdg |
Điện xoay chiều
Điện xoay chiều | 600V |
---|---|
Sự chính xác | ±3% giá trị toàn thang đo |
Tổng quan
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 4 |
---|---|
kích thước | 90(L) × 137(W) × 40(S)mm |
Cân nặng | Khoảng 330g |
Phụ kiện đi kèm | 7025 (Dây đo) 9067 (Túi đựng dây đo) Dây đeo cổ R6 (AA) × 4 Hướng dẫn sử dụng |